--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân ngữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân ngữ
+ noun
object
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân ngữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tân ngữ"
:
tân ngữ
tiên nga
tiện nghi
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
tân ngữ
:
object
+
cup of tea
:
tách trà
+
bổng lộc
:
Loaves and fishes
+
daubentoniidae
:
Họ vượn khôn
+
luận công
:
Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..)Mở hội nghị luận công trong một nhà máyTo call a conference to assess the achievements of a factory